Khi đặt doanh nghiệp Mỹ cạnh doanh nghiệp gia đình ở Việt Nam/Châu Á, sự khác biệt nổi bật nằm ở chỗ:
1. Tư duy tổ chức
Mỹ/Phương Tây: Xem công ty là một thực thể độc lập. Người sáng lập chỉ là người đặt nền móng, sau đó tổ chức có “luật chơi” riêng để tồn tại.
Việt Nam/Châu Á: Nhiều công ty gia đình xem doanh nghiệp là tài sản cá nhân, gắn chặt với uy tín và tên tuổi của người sáng lập.
📌 Hệ quả: Khi “ông chủ” không còn, doanh nghiệp dễ lung lay.
2. Kế hoạch kế nhiệm
Mỹ: Có succession planning rõ ràng. Người kế thừa (có thể không cùng huyết thống) được đào tạo, thử thách, giám sát bởi hội đồng quản trị.
Việt Nam/Châu Á: Thường dựa trên truyền ngôi cho con cái. Con cháu chưa chắc có năng lực hoặc hứng thú, dẫn tới xung đột nội bộ hoặc suy yếu tổ chức.
📌 Ví dụ: Nhiều tập đoàn gia đình ở Việt Nam gặp khó khăn khi thế hệ thứ hai tiếp quản.
3. Cơ chế quản trị
Mỹ: Quản trị theo chuẩn mực quốc tế (Board of Directors, kiểm toán độc lập, minh bạch tài chính).
Việt Nam/Châu Á: Tập trung quyền lực vào người sáng lập và gia đình; thiếu kiểm soát cân bằng, dễ phát sinh mâu thuẫn và “lệ thuộc” vào cá nhân.
4. Văn hóa tổ chức
Mỹ: Nhân sự gắn bó vì giá trị và cơ hội nghề nghiệp, không nhất thiết vì “ông chủ”.
Việt Nam/Châu Á: Nhân sự trung thành vì tình nghĩa cá nhân, quan hệ thân quen. Khi lãnh đạo rút lui, đội ngũ dễ tan rã.
👉 Kết luận:
Mỹ và phương Tây mạnh ở thể chế hóa – hệ thống hóa: tổ chức sống lâu hơn cá nhân.
Việt Nam/Châu Á thiên về tính cá nhân – gia đình trị: tổ chức khó vượt qua “cái bóng” của người sáng lập.
No comments:
Write comments